Có 2 kết quả:
神父 shén fu ㄕㄣˊ • 神甫 shén fu ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Christian priest or clergyman
(2) (spiritual) father
(2) (spiritual) father
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể